000 nam a22 7a 4500
999 _c3326
_d3326
008 190911b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
020 _c40000
082 0 4 _223rd ed.
_a629
_bS464
100 1 _aHuỳnh Phước Sơn
245 1 0 _aTài liệu học tập thiết bị xưởng ô tô
_cHuỳnh Phước Sơn
300 _a62 tr.
_bhình vẽ
_c27cm
653 _aCông nghệ kỹ thuật ô tô
942 _2ddc
_cBK