000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c3324 _d3324 |
||
008 | 190911b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c40000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a665 _bÂ120 |
100 | 1 | _aĐỗ Quốc Ấm | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình chuyên đề nhiên liệu dầu mở _cĐỗ Quốc Ấm |
300 |
_a83 tr. _bhình vẽ _c27cm |
||
653 | _aCơ khí động lực | ||
942 |
_2ddc _cBK |