000 nam a22 7a 4500
999 _c3321
_d3321
008 190911b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
020 _c40000
082 0 4 _223rd ed.
_a629
_bĐ523
100 1 _aĐặng Quý
245 1 0 _aGiáo trình ô tô 2
_cĐặng Quý
300 _a221 tr.
_bhình vẽ
_c27cm
653 _aCông nghệ kỹ thuật ô tô
942 _2ddc
_cBK