000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c3317 _d3317 |
||
008 | 190911b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c40000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a629 _bL451 |
100 | 1 | _aNguyễn Tấn Lộc | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình thực tập động cơ I _cNguyễn Tấn Lộc |
300 |
_a249 tr. _bhình vẽ _c27cm |
||
653 | _aCơ khí động lực | ||
942 |
_2ddc _cBK |