000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c3311 _d3311 |
||
008 | 190910b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a621 _bH103 |
100 | 1 | _aChâu Quang Hải | |
245 | 1 | 0 |
_aTài liệu giảng dạy động cơ Diesel _cChâu Quang Hải |
300 |
_a234 tr. _bminh họa, biểu bảng _c29cm |
||
520 | 3 | _aTài liệu cung cấp các kiến thức cơ bản về động cơ Diesel như: khái niệm, nguyên lý làm việc, hệ thống nhiên liệu, các loại cảm biến... | |
653 | _aCơ khí động lực | ||
942 |
_2ddc _cBK |