000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c3303 _d3303 |
||
008 | 190906b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786046497424 _c40000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a324.2597075 _bĐ406 |
245 | 0 | 0 |
_aVăn kiện đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ XI (2017-2022) _cĐoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh |
260 |
_aH. _bThanh niên _c2018 |
||
300 |
_a187 tr. _c19cm |
||
653 | _aLuật học | ||
942 |
_2ddc _cBK |