000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c3260 _d3260 |
||
008 | 190830b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786049621703 _c40000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a338.95977 _bT108 |
100 | 1 | _aLê Xuân Tạo | |
245 | 1 | 0 |
_aPhát triển công nghiệp phục vụ nông nghiệp khu vực Tây Nam Bộ _cLê Xuân Tạo, Nguyễn Thanh Sơn |
260 |
_aH. _bLý luận chính trị _c2018 |
||
300 |
_a278 tr. _bbiểu bảng _c21cm |
||
520 | 3 | _aSách làm rõ sự cần thiết phải phát triển công nghiệp phục vụ nông nghiệp ở Tây Nam Bộ; đánh giá thực trạng phát triển công nghiệp phục vụ nông nghiệp, những nhân tốt thuận lợi và khó khăn, thành tựu và hạn chế trong việc phát triển công nghiệp phục vụ nông nghiệp và một số vấn đề khác liên quan đến chủ đề này. | |
653 | _aQuản lý đất đai | ||
700 | 1 | _aNgô Thị Hương Giang | |
700 | 1 | _aNguyễn Thanh Sơn | |
700 | 1 | _aTrịnh Xuân Thắng | |
942 |
_2ddc _cBK |