000 | 01425aam a22003258a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c324 _d324 |
||
008 | 121225s2013 ||||||viesd | ||
020 | _c164000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a661 _bS450/T.1 |
245 | 0 | 0 |
_aSổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hoá chất : _bCơ sở lý thuyết, phương pháp tính toán, tra cứu số liệu và thiết bị _nTập 1 _cNguyễn Bin ... [et al.] |
260 |
_aH. _bKhoa học và Kỹ thuật _c2013 |
||
300 |
_a631tr. _bhình vẽ, bảng _c27cm |
||
653 | _aSổ tay Công nghệ hóa chất | ||
655 | 7 | _aCông nghệ Kỹ thuật hóa học | |
700 | 1 | _aNguyễn Bin | |
700 | 1 | _aĐỗ Văn Đài | |
700 | 1 | _aLong Thanh Hùng | |
700 | 1 | _aĐinh Văn Huỳnh | |
700 | 1 | _aNguyễn Trọng Khuông | |
942 |
_2ddc _cBK |