000 | 01144aam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c323 _d323 |
||
008 | 150901s2015 ||||||viesd | ||
020 |
_a9786046704966 _c50000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a621.8 _bS105 |
100 | 1 | _aTrần Thế San | |
245 | 1 | 0 |
_aSổ tay thực hành chế tạo máy _cTrần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương |
260 |
_aH. _bKhoa học và Kỹ thuật _c2015 |
||
300 |
_a339tr. _bhình vẽ, bảng _c21cm |
||
520 | 3 | _aNội dung tài liệu cung cấp các cơ sở dữ liệu về công nghệ chế tạo máy với những thông tin chi tiết dùng trong công việc hàng ngày như: công thức và bảng toán học, kích thước và diện tích các hình phẳng, đo lường và kiểm tra, các côn tiêu chuẩn, ren, dữ liệu về bộ lắp ghép tháo được, dung dịch cắt gọt... | |
653 | _aSổ tay chế tạo máy | ||
655 | 7 | _aCông nghệ Kỹ thuật ô tô | |
700 | 1 | _aNguyễn Ngọc Phương | |
942 |
_2ddc _cBK |