000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c3220 _d3220 |
||
008 | 190813b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786047231799 _c53000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a343.59704 _bTh500 |
100 | 1 |
_aPhạm Thị Giang Thu _eChủ biên |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình luật thuế Việt Nam _cPhạm Thị Giang Thu (chủ biên) ; Nguyễn Văn Tuyến, Nguyễn Thị Ánh Vân, Vũ Văn Cương |
250 | _aTái bản lần thứ 11 có sửa đổi, bổ sung | ||
260 |
_aH. _bCông an nhân dân _c2018 |
||
300 |
_a407 tr. _c21cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Hà Nội | ||
520 | 3 | _aSách đề cập những vấn đề cơ bản về pháp luật thuế, pháp luật về thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, pháp luật về thuế tiêu thụ đặc biệt, .... | |
653 | _aLuật học | ||
700 | 1 | _aNguyễn Văn Tuyến | |
700 | 1 | _a Nguyễn Thị Ánh Vân | |
700 | 1 | _aVũ Văn Cương | |
942 |
_2ddc _cBK |