000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c3190 _d3190 |
||
008 | 190810b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786047352937 _c72000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a624.1834 _bT120 |
100 | 1 | _aVõ Bá Tầm | |
245 | 1 | 0 |
_aKết cấu bê tông cốt thép : _bTheo TCVN 5574 - 2012 _nTập 3 _pCác cấu kiện đặc biệt _cVõ Bá Tầm |
250 | _aTái bản lần thứ 8 | ||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh _c2017 |
||
300 |
_a509 tr. _bhình vẽ, bảng _c24cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách khoa | ||
520 | 3 | _aNội dung về các cấu tạo kết cấu gồm: cầu thang, bể chứa chất lỏng, tường chắn đất, silô - bunke, kết cấu mái vỏ, cấu kiện chịu uốn xoắn. | |
653 | _aKỹ thuật công trình xây dựng | ||
942 |
_2ddc _cBK |