000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c3186 _d3186 |
||
008 | 190810b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786048207335 _c61000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a692.5 _bGi108T |
110 | 2 | _aBộ Xây dựng | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình dự toán xây dựng cơ bản _cBộ Xây dựng |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aH. _bXây dựng _c2015 |
||
300 |
_a166 tr. _bhình vẽ, bảng _c27cm |
||
520 | 3 | _aNội dung sách khái niệm về dự toán xây dựng cơ bản, tiên lượng, dự toán nhu cầu vật liệu, nhân công, xa máy thi công, lập dự toán công trình. | |
653 | _aKỹ thuật công trình xây dựng | ||
942 |
_2ddc _cBK |