000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c3181 _d3181 |
||
008 | 190810b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c86000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a526.3 _bTh116 |
100 | 1 | _aVũ Thặng | |
245 | 1 | 0 |
_aTrắc địa xây dựng thực hành _cVũ Thặng |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aH. _bXây dựng _c2011 |
||
300 |
_a311 tr. _bminh họa _c24cm |
||
520 | 3 | _aCuốn sách gồm 7 chương và 2 phụ lục cung cấp các kiến thức về trắc địa xây dựng thực hành cho sinh viên, sau khi sinh viên đã được trang bị kiến thức về trắc địa đại cương. | |
653 | _aKỹ thuật công trình xây dựng | ||
942 |
_2ddc _cBK |