000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c3179 _d3179 |
||
008 | 190810b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c72000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a624 _bĐ552 |
100 | 1 | _aPhạm Toàn Đức | |
245 | 1 | 0 |
_aThí nghiệm công trình _cPhạm Toàn Đức |
260 |
_aH. _bXây dựng _c2014 |
||
300 |
_a137 tr. _bminh họa _c24cm |
||
520 | 3 | _aSách gồm 5 chương trình bày những kiến thức cô đọng và cần thiết trong lĩnh vực thí nghiệm công trình để đáp ứng nhu cầu học tập và nghiên cứu. | |
653 | _aKỹ thuật công trình xây dựng | ||
942 |
_2ddc _cBK |