000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c3178 _d3178 |
||
008 | 190810b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786048207199 _c67000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a624.1 _bH513 |
100 | 1 | _aVũ Mạnh Hùng | |
245 | 1 | 0 |
_aSổ tay thực hành kết cấu công trình _cVũ Mạnh Hùng |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aH. _bXây dựng _c2017 |
||
300 |
_a178 tr. _bhình vẽ, bảng _c27cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Trường Đại học Kiến trúc Tp. Hồ Chí Minh | ||
520 | 3 | _aSách trình bày đặc trưng hình học và xác định nỗi lực, số liệu về tải trọng, vật liệu và thi công, trình tự tính toán các cấu kiện, minh họa cấu tạo những công thức, số liệu tra cứu. | |
653 | _aKỹ thuật công trình xây dựng | ||
942 |
_2ddc _cBK |