000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c3174 _d3174 |
||
008 | 190809b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c36000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a624.15 _bTh312 |
100 | 1 |
_aTạ Đức Thịnh _eChủ biên |
|
245 | 1 | 0 |
_aĐồ án cơ học đất nền móng _cTạ Đức Thịnh (chủ biên) ; Nguyễn Văn Phóng |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aH. _bXây dựng _c2014 |
||
300 |
_a83 tr. _bhình vẽ _c24cm |
||
653 | _a Kỹ thuật công trình xây dựng | ||
700 | 1 | _aNguyễn Văn Phóng | |
942 |
_2ddc _cBK |