000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c3163 _d3163 |
||
008 | 190809b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786041092501 _c850000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a629.287 _bG318 |
245 | 0 | 0 |
_aChuyên ngành kỹ thuật ôtô và xe máy hiện đại = _bFachkunde kraftfahrzeugtechnik. _cRolf Gscheidle (chủ biên) ; Từ Quốc Bửu, Đặng Văn Châm (dịch) |
250 | _aXuất bản lần thứ 2 | ||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bTrẻ _c2014 |
||
300 |
_a802 tr. _bminh họa _c24cm |
||
490 | _aTủ sách Nhất Nghệ Tinh | ||
500 | _aĐTTS ghi: Quỹ Thời báo Kinh tế Sài Gòn; Uỷ ban Tương trợ người Việt Nam tại CHLB Đức | ||
520 | 3 | _aSách trình bày sự phát triển của xe cơ giới, phân chia các loại xe và hệ thống kỹ thuật, việc bảo dưỡng, bảo trì, chăm sóc xe, vật liệu vận hành và vật liệu phụ; cấu tạo và nguyên lý hoạt động của động cơ đốt trong; sự hình thành hoà khí, làm thế nào để động cơ tiêu hao ít nhiên liệu; những phương pháp làm giảm chất độc hại, những tiêu chuẩn của Châu Âu về việc thải khí độc, ..... | |
653 | _aCông nghệ kỹ thuật ô tô | ||
700 | 1 |
_aGscheidle, Rolf _eChủ biên |
|
700 | 1 |
_aTừ Quốc Bửu _eDịch |
|
700 | 1 |
_aĐặng Văn Châm _eDịch |
|
942 |
_2ddc _cBK |