000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c3137 _d3137 |
||
008 | 190619b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786046613664 _c77000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a615 _bH527 |
100 | 1 |
_aHoàng Thị Kim Huyền _eBiên soạn |
|
245 | 1 | 0 |
_aChăm sóc dược _b: Sách đào tạo dược sĩ và học viên sau đại học _cHoàng Thị Kim Huyền (biên soạn) |
250 | _aTái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung | ||
260 |
_aH. _bY học _c2015 |
||
300 |
_a267 tr. _bBảng _c27cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
520 | 3 | _aNhững kiến thức cơ bản cần nắm vững trước khi thực hành và các bài seminar mà cho cả việc thực hành trong lâm sàng với tư cách DSLS. | |
653 | _aDược học | ||
942 |
_2ddc _cBK |