000 nam a22 7a 4500
999 _c3087
_d3087
008 190420b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
020 _a9786048224042
_c70000
082 0 4 _223rd ed.
_a624.154
_bM431C
245 0 0 _aTCVN 10304:2014 Móng cọc - tiêu chuẩn thiết kế
_b= Pile foundation – design standard
250 _aXuất bản lần 1
260 _aH.
_bXây dựng
_c2018
300 _a87 tr.
_c31cm
490 _aTiêu chuẩn Quốc gia
520 _aGiới thiệu nội dung tiêu chuẩn quốc gia 10304:2014 về móng cọc
653 _akỹ thuật công trình xây dựng
942 _2ddc
_cBK