000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c3086 _d3086 |
||
008 | 190420b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786048223335 _c44000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a690.0212 _bĐ312M |
245 | 1 | 0 |
_aĐịnh mức dự toán xây dựng công trình _b: Phần lắp đặt (bổ sung) lắp đặt ống nhựa HDPE và phụ tùng bằng phương pháp hàng gia nhiệt (Công bố kèm theo quyết định số 236/QĐ-BXD ngày 04/4/2014 của Bộ Xây dựng) _cBộ Xây dựng |
260 |
_aH. _bXây dựng _c2018 |
||
300 |
_a44 tr. _bBảng _c31cm |
||
653 | _aKỹ thuật công trình xây dựng | ||
942 |
_2ddc _cBK |