000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c3082 _d3082 |
||
008 | 190419b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786048220914 _c77000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a363.3493 _bL105 |
100 | 1 | _aPhạm Thị Hương Lan | |
245 | 1 | 0 |
_aLũ quét và sạt lở đất _cPhạm Thị Hương Lan |
260 |
_aH. _bXây dựng _c2017 |
||
300 |
_a141 tr. _bMinh họa _c24cm |
||
653 | _aQuản lý tài nguyên & Môi trường | ||
653 | _aKỹ thuật môi trường | ||
942 |
_2ddc _cBK |