000 nam a22 7a 4500
999 _c3081
_d3081
008 190419b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
020 _a9786048223816
_c109000
082 0 4 _223rd ed.
_a624.17
_bY254
100 1 _aNguyễn Mạnh Yên
_eChủ biên
245 1 0 _aCơ học kết cấu 1991 - 2018 :
_bĐề thi - đáp án - thang điểm
_cNguyễn Mạnh Yên (chủ biên) ; Lều Thọ Trình, Phạm Đình Ba, ....
260 _aH.
_bXây dựng
_c2018
300 _a208 tr.
_bHình vẽ
_c24cm
520 3 _aCác đề thi cơ học kết cấu đã được chọn sử dụng làm đề chính thức từ năm 1991 đến 2018. Các đáp án và thang điểm tương ứng với các vấn đề thi chính thức từ năm 1991 đến 2018
653 _aKỹ thuật công trình xây dựng
700 1 _aLều Thọ Trình
700 1 _aPhạm Đình Ba
942 _2ddc
_cBK