000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c3059 _d3059 |
||
008 | 190417b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786048224189 _c57000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a658.404 _bC107 |
100 | 1 | _aLương Văn Cảnh | |
245 | 1 | 0 |
_aCông cụ thực hành quản lý dự án EVM _cLương Văn Cảnh |
260 |
_aH. _bXây dựng _c2018 |
||
300 |
_a92 tr. _bMinh họa _c24cm |
||
520 | 3 | _aSách giới thiệu EVM như là một công cụ kỹ thuật đơn giản nhưng mạnh mẽ để đo lường hiệu suất thực hiện dự án và tránh kết quả dự án không phù hợp với mục tiêu đặt ra. | |
653 | _aKỹ thuật công trình xây dựng | ||
942 |
_2ddc _cBK |