000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c3052 _d3052 |
||
008 | 190410b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c860000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a615.1 _bD557T |
245 | 1 | 0 |
_aDược thư quốc gia Việt Nam = _bVietnamese National drug pormulary _cBộ Y Tế |
250 | _aLần xuất bàn thứ 2 (tái bản lần thứ 1 có sữa chữa) | ||
260 |
_aH. _bY học _c2018 |
||
300 |
_a1666 tr. _c30cm |
||
653 | _aDược học | ||
942 |
_2ddc _cBK |