000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c2982 _d2982 |
||
008 | 190309b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786049504327 _c200000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a005.14 _bB627 |
100 | 1 | _aBlack, Rex | |
245 | 1 | 0 |
_aKiểm thử cơ bản chứng chỉ ISTQB _cRex Black, Erik Van Veenendaal, Dorothy Graham ; Bùi Minh Nhựt, ...(dịch) |
260 |
_aH. _bBách khoa Hà Nội _c2018 |
||
300 |
_a282 tr. _bMinh họa _c24cm |
||
520 | 3 | _aSách bao gồm những kiến thức căn bản để đạt được chứng chỉ nền tảng quốc tế trong lĩnh vực kiểm thử phần mềm. | |
653 | _aCông nghệ thông tin | ||
700 | 1 | _aVeenendaal, Erik Van | |
700 | 1 | _aGraham, Dorothy | |
700 | 1 |
_aBùi Minh Nhựt _eDịch |
|
942 |
_2ddc _cBK |