000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c2958 _d2958 |
||
008 | 190302b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c70000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a616.99 _bH305 |
100 | 1 | _aPhạm Duy Hiển | |
245 | 1 | 0 |
_aUng Thư dạ dày _cPhạm Duy Hiển |
260 |
_aH. _bY học _c2007 |
||
300 |
_a174 tr. _bMinh họa _c24cm |
||
520 | 3 | _aCung cấp kiến thức cơ bản về bệnh học UTDD, đại cương về UTDD, và chẩn đoán điều trị UTDD. | |
653 | _aY Đa khoa | ||
942 |
_2ddc _cBK |