000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c2952 _d2952 |
||
008 | 190228b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c35000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a616.2 _bTh107 |
100 | 1 | _aTrần Hoàng Thành | |
245 | 1 | 0 |
_aBệnh lý màng phổi _cTrần Hoàng Thành |
260 |
_aH. _bY học _c2007 |
||
300 |
_a261 tr. _bMinh họa _c21cm |
||
520 | 3 | _aCung cấp những kiến thức cơ bản và đặc biệt có bổ sung nhiều thông tin cập nhật nhất về chẩn đoán cũng như điều trị các bệnh lý của màng phổi để chúng ta không bị lạc hậu so với các nước trong khu vực và trên thế giới. | |
653 | _aY Đa khoa | ||
942 |
_2ddc _cBK |