000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c2949 _d2949 |
||
008 | 190228b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c99000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a611 _bH523 |
100 | 1 |
_aNguyễn Văn Huy _eChủ biên |
|
245 | 1 | 0 |
_aThuật ngữ giải phẫu Anh - Việt = _bEnglish - Vietnamese anatomical terminology _cNguyễn Văn Huy (chủ biên) ; Chu Văn Tuệ Bình |
260 |
_aH. _bY học _c2008 |
||
300 |
_a309 tr. _c24cm |
||
520 | 3 | _aSách bao gồm hàng trăm từ hoàn toàn mới mô tả những cấu trúc mới được phát hiện hoặc đã được thay đổi căn bản so với các bản danh pháp PNA và NA. Số còn lại là những từ giống bản NA. | |
653 | _aY Đa khoa | ||
700 | 1 | _aChu Văn Tuệ Bình | |
942 |
_2ddc _cBK |