000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c2943 _d2943 |
||
008 | 190228b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c72000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a616.2 _bTr513 |
100 | 1 | _aLê Trung | |
245 | 1 | 0 |
_aCác bệnh hô hấp nghề nghiệp _cLê Trung |
250 | _aTái bản lần thứ 1 | ||
260 |
_aH. _bY học _c2009 |
||
300 |
_a533 tr. _c19cm |
||
520 | 3 | _aSách trình bày đại cương về hô hấp nghề nghiệp, các bệnh phổi --phế quản nghề nghiệp, các bệnh bụi phổi, bệnh bụi phổi-silic và các bệnh hô hấp nghề nghiệp khác. | |
653 | _aY Đa khoa | ||
942 |
_2ddc _cBK |