000 nam a22 7a 4500
999 _c2898
_d2898
008 190218b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
020 _c135000
082 0 4 _223rd ed.
_a618.023
_bH312
100 1 _aNguyễn Đức Hinh
245 1 0 _aTừ điển thuật ngữ phụ sản Pháp - Việt, Việt - Pháp =
_bDictionnaire de Gynécologie - Obstétrique Francais - Vietnamien, Vietnamien - Francais
_cNguyễn Đức Hinh
260 _aH.
_bY học
_c2001
300 _a684 tr.
_c24cm
520 3 _aVới hơn 6000 từ và thuật ngữ y học Sản Phụ Khoa, tác giả đã trình bầy với mục đích giúp cho các cán bộ y tế biết sử dụng các danh từ và cụm từ tiếng pháp để nâng cao trình độ chuyên môn và dễ dàng tiếp cận với nền y học Pháp.
653 _aY đa khoa
942 _2ddc
_cBK