000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c2762 _d2762 |
||
008 | 190112b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786049225611 _c80000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a338.5 _bL120 |
245 | 0 | 0 |
_aKinh tế vi mô _cLê Bảo Lâm...[et al.] |
250 | _aTái bản lần thứ 10, có sữa chữa và bổ sung | ||
260 |
_aTp.Hồ Chí Minh _bKinh tế Tp. Hồ Chí Minh _c2017 |
||
300 |
_a237 tr. _bHình vẽ _c24cm |
||
653 | _aQuản trị kinh doanh | ||
700 | 1 | _aLê Bảo Lâm | |
700 | 1 | _aNguyễn Như Ý | |
700 | 1 | _aTrần Thị Bích Dung | |
700 | 1 | _aTrần Bá Thọ | |
942 |
_2ddc _cBK |