000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c2761 _d2761 |
||
008 | 190112b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786049225642 _c80000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a339 _bY600 |
100 | 1 | _aNguyễn Như Ý | |
245 | 1 | 0 |
_aKinh tế vĩ mô _cNguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung |
250 | _aTái bản lần thứ 6, có sữa chữa và bổ sung | ||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bKinh tế TP. Hồ Chí Minh _c2017 |
||
300 |
_a237 tr. _c24cm |
||
653 | _aQuản trị kinh doanh | ||
700 | 1 | _aTrần Thị Bích Dung | |
942 |
_2ddc _cBK |