000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c2742 _d2742 |
||
008 | 190109b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c88000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a332.401 _bT250 |
100 | 1 | _aLê Văn Tề | |
245 | 1 | 0 |
_aLý thuyết tài chính tiền tệ _cLê Văn Tề |
260 |
_aCà Mau _bPhương đông _c2011 |
||
300 |
_a350 tr. _c24cm |
||
520 | 3 | _aSách nói về đại cương về tiền tệ và tài chính, tổng quan về thị trường tài chính, tín dụng, lãi suất và xử lý lãi suất trong nền kinh tế thị trường.... | |
653 | _aTài chính - Ngân hàng | ||
942 |
_2ddc _cBK |