000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c2731 _d2731 |
||
008 | 190107b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786045739563 _c56000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a346.597048 _bL504S |
245 | 0 | 0 | _aLuật sở hữu trí tuệ (hiện hành) sửa đổi, bổ sung năm 2009 và nghị định hướng dẫn về quyền tác giả, quyền liên quan |
260 |
_aH. _bChính trị quốc gia sự thật _c2018 |
||
300 |
_a300 tr. _c21cm |
||
520 | 3 | _aQuy định về quyền tác giả, quyền liên quan đến quyền tác giả, quyền sở hữu công nghiệp, quyền đói với giống cây trồng và việc bảo hộ các quyền đó. Trong đó, quyền tác giả và quyền liên quan đến quyền tác giả chiếm vị trí quan trọng trong phạm vi điều chỉnh của Luật. | |
653 | _aLuật học | ||
942 |
_2ddc _cBK |