000 nam a22 7a 4500
999 _c2728
_d2728
008 190107b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
020 _a9786045741160
_c15000
082 0 4 _223rd ed.
_a344.957099
_bL504T
245 0 0 _aLuật thể dục, thể thao (hiện hành) :
_bSửa đổi, bổ sung năm 2018
260 _aH.
_bChính trị quốc gia sự thật
_c2018
300 _a68 tr.
_c19cm
520 3 _aNhững quy định chung, thể dục, thể thao cho mọi người. Giáo dục thể chất và thể thao trong nhà trường, thể thao thành tích cao....
653 _aLuật học
942 _2ddc
_cBK