000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c2725 _d2725 |
||
008 | 190107b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786045741009 _c13000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a343.597010 _bL504Q |
245 | 0 | 0 | _aLuật quốc phòng |
260 |
_aH. _bChính trị quốc gia sự thật _c2018 |
||
300 |
_a52 tr. _c19cm |
||
520 | 3 | _aSách nói về hoạt động cơ bản về quốc phòng, tình trạng chiến tranh, tình trạng khẩn cấp về quốc phòng, thiết quân luật, giới nghiêm, lực lượng vũ trang nhân dân, ..... | |
653 | _aLuật học | ||
942 |
_2ddc _cBK |