000 nam a22 7a 4500
999 _c2723
_d2723
008 190107b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
020 _a9786045741016
_c9000
082 0 4 _223rd ed.
_a346.597045
_bL504S
245 0 0 _aLuật sửa đổi, bổ sung một số điều của 11 luật có liên quan đến quy hoạch
260 _aH.
_bChính trị quốc gia sự thật
_c2018
300 _a28 tr.
_c19cm
653 _aLuật học
942 _2ddc
_cBK