000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c2723 _d2723 |
||
008 | 190107b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786045741016 _c9000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a346.597045 _bL504S |
245 | 0 | 0 | _aLuật sửa đổi, bổ sung một số điều của 11 luật có liên quan đến quy hoạch |
260 |
_aH. _bChính trị quốc gia sự thật _c2018 |
||
300 |
_a28 tr. _c19cm |
||
653 | _aLuật học | ||
942 |
_2ddc _cBK |