000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c2722 _d2722 |
||
008 | 190107b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786045739488 _c19000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a346.597045 _bL504Q |
245 | 0 | 0 | _aLuật quy hoạch |
260 |
_aH. _bChính trị quốc gia sự thật _c2017 |
||
300 |
_a96 tr. _c19cm |
||
653 | _aLuật học | ||
942 |
_2ddc _cBK |