000 nam a22 7a 4500
999 _c2721
_d2721
008 190107b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
020 _a9786045739488
_c19000
082 0 4 _223rd ed.
_a346.597045
_bL504Q
245 0 0 _aLuật quy hoạch (hiện hành)
260 _aH.
_bChính trị quốc gia sự thật
_c2018
300 _a96 tr.
_c19cm
653 _aLuật học
942 _2ddc
_cBK