000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c2720 _d2720 |
||
008 | 190107b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786045740996 _c17000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a346.597044 _bL504Đ |
245 | 0 | 0 | _aLuật đo đạc và bản đồ |
260 |
_aH. _bChính trị quốc gia sự thật _c2018 |
||
300 |
_a76 tr. _c19 cm |
||
520 | 3 | _aQuy định về hoạt động đo đạc và bản đồ cơ bản; hoạt động đo đạc và bản đồ chuyên ngành; chất lượng sản phẩm đo đạc và bản đồ; công trình hạ tầng đo đạc; thông tin, dữ liệu, sản phẩm đo đạc và bản đồ; hạ tầng dữ liệu không gian địa lý quốc gia.... | |
653 | _aLuật học | ||
942 |
_2ddc _cBK |