000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c2719 _d2719 |
||
008 | 190107b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786045741030 _c17000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a347.597053 _bL504T |
245 | 0 | 0 | _aLuật tố cáo |
260 |
_aH. _bChính trị quốc gia sự thật _c2018 |
||
300 |
_a76 tr. _c19cm |
||
653 | _aLuật học | ||
942 |
_2ddc _cBK |