000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c2716 _d2716 |
||
008 | 190105b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786045994382 _c385000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a346.597043 _bL105 |
100 | 1 |
_aPhạm Thị Hương Lan _eChủ biên |
|
245 | 1 | 0 |
_aBình luận khoa học luật đất đai (năm 2013) _cPhạm Thị Hương Lan (chủ biên); Nguyễn Quang Tuyến, Trần Văn Biên |
260 |
_aH. _bLao động _c2018 |
||
300 |
_a399 tr. _c28cm |
||
653 | _aLuật học | ||
700 | 1 | _aNguyễn Quang Tuyến | |
700 | 1 | _aTrần Văn Biên | |
942 |
_2ddc _cBK |