000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c2709 _d2709 |
||
008 | 190104b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786047431939 _c65000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a615.88 _bNg419 |
100 | 1 | 0 | _aĐỗ Đức Ngọc |
245 | 1 | 0 |
_aTriệu chứng lâm sàng học _cĐỗ Đức Ngọc; Đặng Quốc Khánh (biên soạn) |
260 |
_aThanh Hóa _bNxb. Thanh hóa _c2017 |
||
300 |
_a175 tr. _c21cm |
||
490 | _aKhí công y đạo Việt Nam | ||
653 | _aY đa khoa | ||
700 | 1 |
_aĐặng Quốc Khánh _eBiên soạn |
|
942 |
_2ddc _cBK |