000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c2696 _d2696 |
||
008 | 190104b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c54000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a610.3 _bCh300 |
100 | 1 | _aĐinh Văn Chí | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển chữ viết tắt thường dùng trong y học : _bAnh - Pháp - Việt _cĐinh Văn Chí |
260 |
_aH. _bY học _c2010 |
||
300 |
_a219 tr. _c21cm |
||
520 | 3 | _aNhững chữ viết tắt thường dùng trong y học được sắp xếp theo bảng chữ cái, có chú thích và nội dung dịch ra tiếng Việt | |
653 | _aY đa khoa | ||
942 |
_2ddc _cBK |