000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c2693 _d2693 |
||
008 | 190104b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c88000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a615.5 _bTh506 |
100 | 1 | _aVũ Minh Thục | |
245 | 1 | 0 |
_aCác thuốc chống dị ứng _cVũ Minh Thục, Phạm Văn Thức |
250 | _aTái bản lần thứ 1 | ||
260 |
_aH. _bY học _c2013 |
||
300 |
_a374 tr. _bHình vẽ _c21cm |
||
653 | _aY đa khoa | ||
700 | 1 | _aPhạm Văn Thức | |
942 |
_2ddc _cBK |