000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c2647 _d2647 |
||
008 | 181107b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c39000 | ||
082 |
_223rd ed. _a392.12 _bS431 |
||
100 | 0 | _aSong Linh | |
245 | 1 | 0 |
_aCách đặt tên cho bạn và cho doanh nghiệp : _bChọn lành tránh dữ _cSong Linh, Minh Huyền |
260 |
_aH. _bHồng đức _c2013 |
||
300 |
_a195 tr. _bHình vẽ _c19cm |
||
500 | _aPhụ lục: tr. 152-192 | ||
520 | 3 | _aSách trình bày nguồn gốc, cấu tạo, đặc điểm họ tên của người Việt. Một số phương pháp đặt tên cho con theo tục lệ dân gian, theo tuổi, theo quê quán cha mẹ, địa danh, tình cảm, sở thích... | |
700 | 0 | _aMinh Huyền | |
942 |
_2ddc _cBK |