000 nam a22 7a 4500
999 _c2632
_d2632
008 181103b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
020 _c500000
082 0 4 _223rd ed.
_a315.97
_bN305G
245 0 0 _aNiên giám thống kê tỉnh Kon Tum =
_bStatistical yearbook Kon Tum province
260 _aKon Tum
_bCục Thống kê tỉnh Kon Tum
_c2010
300 _a320 tr.
_bMinh họa
_c25cm
500 _aNhan đề bìa : Niên giám thống kê 2009
520 3 _aNội dung bao gồm những số liệu cơ bản phản ánh thực trạng tình hình KT-XH của tinht Kon Tum.
653 _aQuản trị kinh doanh
942 _2ddc
_cBK