000 nam a22 7a 4500
999 _c2631
_d2631
008 181103b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
020 _c500000
082 0 4 _223rd ed.
_a315.97
_bN305G
245 0 0 _aNiên giám thống kê thành phố Cần Thơ 2013 =
_bCan Tho city statistical yearbook 2013
260 _aCần Thơ
_bCục Thống kê TP. Cần Thơ
_c2014
300 _a319 tr.
_bBảng, biểu đồ
_c26cm
500 _aNhan đề bìa: Niên giám thống kê 2013
520 3 _aNội dung bao gồm những số liệu cơ bản phản ánh thực trạng tình hình kinh tế - xã hội của thành phố Cần Thơ.
653 _aQuản trị kinh doanh
942 _2ddc
_cBK