000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c2625 _d2625 |
||
008 | 181030b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c17000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a577.7 _bT106 |
100 | 1 | _dVũ Trung Tạng | |
245 | 1 | 0 |
_aBiển Đông tài nguyên thiên nhiên và môi trường _cVũ Trung Tạng |
260 |
_aH. _bKhoa học và kỹ thuật _c1997 |
||
300 |
_a284 tr. _bMinh họa _c19cm |
||
520 | 3 | _aSách cung cấp những kiến thức về một dạng tài nguyên quan trọng của biển cũng như những quan niệm và những nguyên tắc khai thác hợp lý cho sự phát triển lâu bền. | |
653 | _aQuản lý tài nguyên và môi trường | ||
942 |
_2ddc _cBK |