000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c2620 _d2620 |
||
008 | 181029b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c55000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a330.91724 _bL104 |
245 | 0 | 0 |
_aLàm gì cho nông thôn Việt Nam? _cPhạm Đỗ Chí (chủ biên) ..., [et al.] |
260 |
_aTP Hồ Chí Minh _bNxb Thành Phố Hồ Chí Minh _c2003 |
||
300 |
_a497 tr. _c20cm |
||
700 | 1 |
_aPhạm Đỗ Chí _eChủ biên |
|
700 | 1 |
_aĐặng Kim Sơn _eChủ biên |
|
700 | 1 |
_aTrần Nam Bình _eChủ biên |
|
700 | 1 |
_aNguyễn Tiến Triển _eChủ biên |
|
942 |
_2ddc _cBK |